Lexus LX 600 F SPORT
Giới thiệu chung Lexus LX600 F Sport 2023
Lexus LX 600 F Sport được trình làng trên toàn cầu là phiên bản thể thao thay thế cho chiếc Super Sport LX570 đời cũ. Đây là một mẫu SUV sang trọng gây ấn tượng với khả năng offroad mạnh mẽ. Sản phẩm được kỳ vọng sẽ chinh phục được những khách hàng khó tính nhất.
Lexus tạo ra phiên bản thể thao này nhằm mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng. So với bản tiêu chuẩn, Lexus LX600 F Sport 2023 có thiết kế táo bạo hơn, không gian nội thất đậm tính thể thao và khả năng vận hành cực kỳ mạnh mẽ.
Giá bán & khuyến mãi Lexus LX600 F Sport 2023
Lexus LX 600 F Sport 2023 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 01-2024 |
LX 600 F Sport | 8,750,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp Lexus LX600 F Sport 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,750,000,000 | 8,750,000,000 | 8,750,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 857,380,700 | 1,024,380,700 | 838,380,700 |
Thuế trước bạ | 835,000,000 | 1,002,000,000 | 835,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 9,207,380,700 | 9,374,380,700 | 9,188,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LX 600 F Sport |
Giá bán | 8,750,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,097,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,252,500,000 |
Chi phí ra biển | 857,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,109,880,700 |
Màu xe Lexus LX600 F Sport 2024
Lexus LX 600 F Sport 2023 có 7 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: White Nova Glass Flake, Sonic Quartz, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Terrane Khaki Mica , Manganese Luster. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa thích là:
Đánh giá chi tiết Lexus LX600 F Sport 2023
Lexus mô tả thiết kế của Lexus LX600 F Sport 2023 là “sự hài hòa giữa tinh tế và sang trọng”, với điểm nhấn tại bộ phận tản nhiệt Spindle Grille đặc trưng của hãng, được thiết kế dạng lưới đầy dũng mãnh ở phần đầu xe.
Hỗ trợ cho mục đích làm mát động cơ là các cửa hút gió lớn ngay bên dưới cụm đèn trước 3 bóng LED, tích hợp đèn định vị ban ngày hình chữ L. Sự kết hợp này không những mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ mà còn cung cấp khả năng chiếu sáng tối ưu với tính năng tự động bật/tắt, tự thích ứng và điều chỉnh góc chiếu.
Mẫu SUV hàng đầu này có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 5.090 x 1.990 x 1.865 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.850mm và khoảng sáng gầm 205mm. Phiên bản này ngắn hơn 10mm so với những mẫu LX 600 khác nhưng các thông số khác là như nhau, bao gồm cả kích thước la-zăng 22 inch bọc trong bộ lốp 265/55 R22. Đây là loại mâm lớn nhất cho đến nay được hãng xe sang Nhật Bản cung cấp.
Đèn chiếu sáng còn được tích hợp trên gương và cho hình ảnh logo Lexus xuống mặt đất, thể hiện tinh thần hiếu khách tinh tế. Về tính năng, gương chiếu hậu có thể chỉnh/gập điện tự động, tự điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.
Cụm đèn sau đồ họa hình chữ L trôi theo dòng chảy liên tục từ phía trước đến hông xe và hòa quyện vào tổng thể phía sau, làm nổi bật lên dòng chữ “LEXUS” ở trung tâm của nắp cốp. Cửa cốp xe là loại đóng/mở điện thông minh với thao tác đá chân bên dưới cản sau.
Nội thất
Bước vào bên trong, hành khách sẽ bị thu hút bởi bảng điều khiển tối giản, kết hợp với việc sử dụng các vật liệu cao cấp và tông màu kép hiện đại. Không gian buồng lái được bố trí theo chiều dọc, với các nút điều khiển được đặt trong phạm vi tầm với.
Vô-lăng xe Lexus LX600 F Sport 2023 được bọc da đục lỗ nhằm mang đến sự thoải mái tối đa khi cầm nắm và xoay vần. Phía sau là màn hình hiển thị thông tin 8 inch cung cấp các thông tin quan trọng như thông số vận hành của xe. Màn hình này chứa 4 đồng hồ kim bao gồm: đồng hồ tốc độ, đếm vòng quay, đo áp suất dầu và đo hiệu điện thế ắc quy giúp người lái ngay lập tức kiểm tra tình trạng xe.
Ghế ngồi trên Lexus LX 600 F Sport 2023 bọc da semi-aniline với thiết kế ba chiều có các đường nét mềm mại, phần vai ghế rộng, ôm trọn phần lưng người ngồi. Riêng ghế lái có thể chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, có sưởi và làm mát. Trong khi ghế hành khách phía trước chỉnh điện 12 hướng, cũng có sưởi và làm mát, nhưng tựa đầu không gập được.
Bậc lên/xuống được thiết kế đặc biệt và các góc của đệm ghế đã được làm tròn trịa hơn giúp việc lên xuống xe dễ dàng. Ghế có thể gập lại theo tỷ lệ 40/20/40 với chức năng nút bấm điện.
Tiện nghi
Lexus LX600 F Sport 2023 được trang bị lên đến 25 loa đến từ thương hiệu Mark Levinson – nhiều nhất trong các dòng sản phẩm của hãng xe sang Nhật Bản. Hệ thống âm thanh này tái tạo một cách sống động từng nguồn âm, mang đến trải nghiệm đầy hứng khởi như thể hành khách đang ở trong một phòng hòa nhạc.
Các tiện nghi khác được trang bị trong khoang lái của Lexus LX 600 F Sport 2023 gồm: hệ thống điều hòa tự động 4 vùng có khả năng lọc bụi phấn hoa, tự động thay đổi chế độ gió, điều khiển cửa gió thông minh, sạc điện thoại không dây, kết nối AM/FM/USB/Bluetooth, hiển thị thông tin lên trên kính chắn gió… Điểm đặc biệt là nút khởi động của xe chỉ có thể hoạt động khi khớp dấu vân tay.
Vận hành
Lexus LX600 F Sport 2023 được trang bị động cơ xăng V6 3.5L tăng áp kép, mang đến công suất tối đa 409 mã lực và mômen xoắn cực đại 650Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 10 cấp truyền sức mạnh tới các bánh xe.
Bên cạnh đó, hệ thống kiểm soát độ cao chủ động kết hợp với hệ thống treo thay đổi thích ứng cho phép người lái điều chỉnh độ cao tùy thuộc điều kiện bên ngoài. Xe cũng được cung cấp 6 chế độ lái: Auto, Dirt, Sand, Mud, Deep Snow và Rock nhằm sử dụng ở chế độ lái xe bốn bánh tầm thấp hay cao.
An toàn
Về độ an toàn, Lexus LX 600 F Sport 2023 được trang bị hệ thống an toàn Lexus LSS+ với các tính năng bao gồm:
- Phanh đỗ xe điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường
- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
- Hệ thống an toàn tiền va chạm
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến trước/sau
- Camera 360 độ
- 10 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX…
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường của RX 350L
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LX 600 F Sport 2023 | |
Kích thước – Trọng lượng | |
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5090 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2.615 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) | 12.1 |
Dung tích bình xăng (l) | 80 |
Mâm vành hợp kim | 22 inch |
Cỡ lốp | 265/50R22 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Đèn pha tự động xa/gần | Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Nội thất – Tiện nghi | |
Chất liệu vô lăng | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Có |
Loại đồng hồ | LCD |
Chất liệu bọc ghế | Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm | Có |
Ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | Không |
Đàm thoại rảnh tay | Không |
Hệ thống điều hòa | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB | Có |
Ra lệnh giọng nói | Không |
Radio AM/FM | Có |
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson 25 loa |
Trợ lực vô-lăng | Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng | Có |
Nhiều chế độ lái | Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có |
Giữ phanh tự động | Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Có |
Kiểm soát gia tốc | Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) | Có |
Động cơ/Hộp số | |
Động cơ | V6 |
Dung tích (cc) | 3.445 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 409/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 650/2.000 – 3.600 |
Hộp số | AT 10 cấp |
Dẫn động | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
An toàn | |
Số túi khí | 10 |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Không |
Camera 360 độ | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | Có |